Characters remaining: 500/500
Translation

thiên hạ

Academic
Friendly

Từ "thiên hạ" trong tiếng Việt có nghĩa là "mọi nơi mọi vùng" hoặc "người đời". Đây một từ khá phổ biến có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Biến thể cách sử dụng
  • "Thiên hạ" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ, dụ như "thiên hạ thái bình" (tức là mọi nơi đều yên bình) hay "thiên hạ đệ nhất" (nghĩa là người giỏi nhất trong thiên hạ).
Từ gần giống
  • Một số từ gần giống với "thiên hạ" có thể kể đến như "thế gian" (thế giới, xã hội) hay "nhân gian" (người trong xã hội).
  • Từ đồng nghĩa: "người đời", "xã hội".
Chú ý
  • Khi sử dụng "thiên hạ", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn giữa hai nghĩa chính của từ. Khi nói về không gian, bạn nên sử dụng trong bối cảnh liên quan đến địa . Còn khi nói về con người, bạn nên sử dụng khi đề cập đến xã hội hoặc những người xung quanh.
  1. dt. 1. Mọi nơi mọi vùng: đi khắp thiên hạ thiên hạ thái bình. 2. Người đời: Thiên hạ lắm kẻ anh tài không che nổi tai mắt thiên hạ.

Similar Spellings

Words Containing "thiên hạ"

Comments and discussion on the word "thiên hạ"